Bảng giá dịch vụ

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật ...

 

 

SỞ Y TẾ QUẢNG NAM

TRUNG TÂM Y TẾ TP.TAM KỲ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

 

TT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT  ĐƠN GIÁ 
NGOẠI TRÚ
1 Cắt chỉ. 35,000
2 Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng/một hàm 40,000
3 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 105,000
4  Chích apxe viêm quanh hàm răng  20,000
5 Chích chắp, lẹo . 35,000
6 Cố định gãy xương sườn 24,500
7 Điều trị răng sâu ngà 98,000
8 Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục 112,000
9 Điều trị tuỷ lại 609,000
10 Điều trị tuỷ răng số 1 (R11) 210,000
11  Điều trị tuỷ răng số 6 hàm dưới (R36).  480,000
12 Điều trị tuỷ răng số 6 hàm trên (R16) 511,000
13  Đo nhãn áp  4,000
14 Hàn Amalgame điều trị sâu ngà, tuỷ răng hồi phục 25,000
15 Hàn răng sữa sâu ngà 50,000
16 Hàn ximăng điều trị sâu ngà,tuỷ răng hồi phục 50,000
17 Hàn ximăng răng hai chân 20,000
18 Hàn ximăng răng hai chân 20,000
19 Hàn ximăng răng hai chân 20,000
20 Hàn ximăng răng hai chân 20,000
21 Khâu vết thương phần mềm tổn thương vùng mắt 480,000
22  Lấy cao răng và đánh bóng  một vùng ,  40,000
23  Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm  30,000
24 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm 20,000
25 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê). 175,000
26 Lấy dị vật họng 14,000
27 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt . 20,000
28 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 20,000
29 Lấy dị vật trong tai 20,000
30 Lấy sạn vôi kết mạc 8,000
31 Nắn bó bột  gãy xương cẳng tay(bột liền) 135,000
32 Nắn bó bột bàn chân ( Bột liền0 110,000
33 Nắn bó bột bàn tay ( Bột liền ) 110,000
34 Nắn bó bột cẳng bàn chân trong gãy xương bàn chân, 532,000
35 Nắn bó bột cẳng bàn chân trong gãy xương ngón chân , 532,000
36 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay ( Bột liền ) 135,000
37 Nắn bó bột xương cẳng chân ( Bột liền ) 130,000
38 Nắn bó bột xương cánh tay ( Bột liền ) 130,000
39 Nắn bó bột xương đùi 80,000
40 Nắn trật khớp vai ( bột liền ) 180,000
41 Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) 190,000
42 Nắn trong gãy Monteggia 490,000
43 Nắn trong gãy Pouteu-colles 315,000
44 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 40,000
45 Nhổ chân răng 64,000
46 Nhổ chân răng sữa... 16,000
47 Nhổ răng sữa... 16,000
48 Phẫu thuật nạo xương ổ răng một vùng 280,000
49 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 80,000
50 Phẫu thuật nhổ răng khó 96,000
51 Soi cổ  tử cung 40,000
52 Soi đáy mắt. 15,000
53 Tháo bột 10,000
54 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm 35,000
55 Thay băng vết thương chiều dài dưới 30 cm ,nhiễm trùng, 90,000
56 Thay sonde dãn lưu thận, bàng quang 140,000
57 Thông lệ đạo  một mắt. 26,000
58 Thông lệ đạo hai mắt . 45,000
59 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt. 14,000
60 VTPM nông (RHM) < 5cm, 120,000
NỘI TRÚ
1 Cắt Amiđan ( gây mê) 550,000
2 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 140,000
3 Cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung 170,000
4 Cắt bỏ trĩ vòng, 2,830,000
5 Cắt chỉ. 35,000
6 Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng/một hàm 40,000
7 Cắt mộng có vá niêm mạc , 1,529,000
8 Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính. 2,608,000
9 Cắt Phymosis 140,000
10  Cắt Polype mũi,  1,240,000
11 Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường, 1,506,000
12  Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng,  2,580,000
13 Cắt trĩ từ 2 bó trở lên, 1,537,000
14 Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc dưới 5 cm , 1,210,000
15 Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5 cm , 1,440,000
16 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 105,000
17 Cắt u nang bao hoạt dịch, 1,460,000
18 Cắt u nang vú hay u vú lành, 1,610,000
19 Cắt u thận lành 2,500,000
20 Chích apxe tuyến vú, 90,000
21  Chích apxe viêm quanh hàm răng  20,000
22 Chích chắp, lẹo . 35,000
23 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu. 80,000
24 Chọc hút hạch hoặc u 46,000
25 Chuyển vạt da cân có cuốn mạch nuôi,, 2,024,000
26 Cố định gãy xương sườn 24,500
27 Điện châm. 40,000
28 Điện phân 20,000
29 Điều trị răng sâu ngà 98,000
30 Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục 112,000
31 Điều trị tuỷ lại 609,000
32 Điều trị tuỷ răng số 1  240,000
33 Điều trị tuỷ răng số 2 240,000
34 Điều trị tuỷ răng số 3 240,000
35 Điều trị tuỷ răng số 4 259,000
36 Điều trị tuỷ răng số 5 259,000
37  Điều trị tuỷ răng số 6 hàm dưới   480,000
38 Điều trị tuỷ răng số 6 hàm trên  584,000
39  Điều trị tuỷ răng số 7 hàm dưới   480,000
40 Điều trị tuỷ răng số 7 hàm trên  584,000
41 Đo công suất thủy tinh thể nhân tạo 12,000
42 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm.. 445,000
43  Đỡ đẻ thường ngôi ngược..  450,000
44 Đo nhãn áp. 12,000
45 Đo thị trường, ám điểm 5,000
46  Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư  104,000
47  Ghép da tự thân trong điều triệu bỏng  48,000
48 Hàn Amalgame điều trị sâu ngà, tuỷ răng hồi phục 25,000
49 Hàn răng sữa sâu ngà 50,000
50 Hàn ximăng điều trị sâu ngà,tuỷ răng hồi phục 50,000
51 Hàn ximăng răng hai chân 20,000
52 Hồng ngoại 20,000
53 Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn, 1,220,000
54 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 1,550,000
55 Khâu vết thương phần mềm tổn thương vùng mắt 480,000
56  Khí dung  6,400
57  Làm thuốc âm đạo .  4,000
58 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 70,000
59 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm 20,000
60 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê). 175,000
61 Lấy dị vật họng 16,000
62 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt . 20,000
63 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 20,000
64 Lấy dị vật trong tai 20,000
65 Lấy sạn vôi kết mạc 8,000
66  Lấy sỏi  niệu quản  1,736,000
67  Lấy sỏi bàng quang  1,685,000
68 Nắn bó bột  gãy xương cẳng tay(bột liền) 135,000
69 Nắn bó bột bàn chân ( Bột liền0 110,000
70  Nắn bó bột bàn tay (bột liền)  110,000
71 Nắn bó bột cẳng bàn chân trong gãy xương bàn chân,, 532,000
72 Nắn bó bột cẳng bàn chân trong gãy xương ngón chân , 532,000
73 Nắn bó bột cẳng bàn tay trong gãy xương bàn 324,000
74 Nắn bó bột gãy xương cẳng tay ( Bột liền ) 135,000
75 Nắn bó bột xương cẳng chân ( Bột liền ) 130,000
76 Nắn bó bột xương cánh tay ( Bột liền ) 130,000
77 Nắn bó bột xương đùi 80,000
78 Nắn gãy cổ xương cánh tay 462,000
79 Nắn trật khớp khuỷa tay(bột liền) 190,000
80 Nắn trật khớp vai ( bột liền ) 180,000
81 Nắn trật khớp xương đòn (bột liền) 190,000
82 Nắn trong gãy Monteggia 490,000
83 Nắn trong gãy Pouteu-colles 315,000
84 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 40,000
85 Nâng, nắn sống mũi 96,000
86 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 200,000
87 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè, 1,430,000
88 Nẹp bột các loại,không nén 160,000
89  Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm  32,000
90 Nhét meche mũi 28,000
91 Nhổ chân răng 64,000
92 Nhổ chân răng sữa... 16,000
93 Nhổ răng khôn  hàm dưới mọc lệch 45 độ, 1,206,000
94 Nhổ răng khôn  mọc ngầm dưới niêm mạc 1,560,000
95 Nhổ răng khôn mọc lẹch 90 độ, 1,560,000
96 Nhổ răng ngầm dưới xương. 324,000
97 Nhổ răng sữa... 16,000
98  Nối gân duỗi,  2,980,000
99 Nối gân gấp, 2,940,000
100 Phá thai hết 7 tuần bằng thuốc 120,000
101 Phẩu thuật các vết thương phần mềm từ 5-10cm. 640,000
102 Phẩu thuật cắt bỏ u phần mềm 96,000
103 Phẩu thuật cataract và galaucoma phối hợp, 2,529,000
104 Phẩu thuật gãy Monteggia 2,769,000
105 Phẩu thuật gãy xương đòn, 2,960,000
106  Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên  1,296,000
107 Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn, 2,595,000
108 Phẩu thuật lấy dị vật trong mô mềm 720,000
109 Phẩu thuật lấy thai lần 2 trở lên 1,370,000
110 Phẩu thuật lấy thai lần đầu 1,290,000
111 Phẩu thuật nang bao hoạt dịch 96,000
112 Phẫu thuật nạo xương ổ răng một vùng 280,000
113 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản 80,000
114 Phẫu thuật nhổ răng khó 96,000
115 Phẫu thuật rò hậu môn các loại. 1,570,000
116 Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột , 2,630,000
117 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường, 1,555,000
118 Phẩu thuật thoát vị bẹn thắt, 1,530,000
119  Phẩu thuật tràn màng dịch tinh hoàn,  1,356,000
120 Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10 cm 1,506,000
121 Phẫu thuật u nang buồng trứng 400,000
122 Phẫu thuật vách ngăn mũi, 1,436,000
123 PT nang thừng tinh một bên 1,465,000
124 PT u mạch máu dưới da, Đkính <5cm 1,160,000
125 PT viêm xương tủy xương giai đoạn mãn 2,484,000
126 Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương 960,000
127 Soi cổ  tử cung 40,000
128 Soi đáy mắt. 15,000
129 Sóng ngắn 20,000
130 Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân, 1,180,000
131 Tháo bột 10,000
132 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ, 1,554,000
133 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm 35,000
134 Thay băng vết thương chiều dài dưới 30 cm ,nhiễm trùng, 90,000
135 Thay băng vết thương chiều dài trên 15 cm đến 30 cm 60,000
136 Thay băng vết thương chiều dài trên 30 cm đến 50 cm, 80,000
137 Thay sonde dãn lưu thận, bàng quang 140,000
138 Theo dõi tim thai và cơn co TC = monitoring 56,000
139 Thông đái 50,000
140 Thông lệ đạo  một mắt. 26,000
141 Thông lệ đạo hai mắt . 45,000
142 Thông tiểu 6,000
143 Thụt tháo phân. 30,000
144 Thủy châm  ( không kể tiền thuốc) 20,000
145 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt. 14,000
146 Trích apxe Bartholin 84,000
147 VTPM nông (RHM) < 5cm, 120,000
148 VTPM nông (RHM) > 5cm, 158,000
149 VTPM sâu (RHM)  > 5cm , 195,000
150 VTPM sâu (RHM) < 5cm , 150,000
151 VTPM tổn thương nông <10 cm 120,000
152 VTPM tổn thương nông >10 cm 155,000
153 VTPM tổn thương sâu <10 cm 167,000
154 VTPM tổn thương sâu >10 cm, 180,000
155 Xoa bóp bấm huyệt 20,000
156 Xoa bóp cục bộ bằng tay ( 60 phút)

21,000


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

Lần cập nhật cuối lúc Thứ hai, 02 Tháng 3 2015 13:55